Bạn có biết rằng ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh có thể dễ dàng hơn bạn tưởng? Hãy cùng chúng tôi khám phá những mẹo nhỏ để nhớ các hướng một cách đơn giản nhất.
- Chồng 1985 vợ 1995 sinh con năm 2024 có tốt không
- Tuổi Mậu Ngọ sinh con năm nào tốt, đường sự nghiệp, gia đạo đều khởi sắc tốt đẹp
- Tuổi Hợi hợp, xung khắc với người tuổi nào nhất trong làm ăn, hôn nhân?
- Tuổi Dần hợp cây gì? Cây phong thủy tuổi Dần: 1962, 1974, 1986, 1998
- Tuổi nào nên chọn nhà hướng Tây tứ trạch?
I. Từ vựng về các hướng trong tiếng Anh
-
North/nɔːθ/: Hướng bắc
Bạn đang xem: Mẹo ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh đơn giản nhất
- Northeast: Hướng đông bắc
- Northwest: Hướng tây bắc
-
South/saʊθ/: Hướng nam
- Southeast: Hướng đông nam
- Southwest: Hướng tây nam
-
East/iːst/: Hướng Đông
- East – Northeast: Hướng đông đông Bắc
- East – Southeast: Hướng đông đông Nam
-
West/west/: Hướng Tây
- West – Northwest: Tây tây bắc
- West – Southwest: Tây tây nam
Ví dụ:
-
Xem thêm : Đông Tây Nam Bắc – Cách xác định hướng nhà đầy đủ nhất!
Chúng tôi sử dụng kỳ nghỉ ở miền Nam nước Mỹ (We spent our holiday in the south of America).
-
Mặt trời mọc đằng Đông và lặn đằng Tây (The Sun rises in the east and sets in the west).
-
Cô ấy sống ở Đông nam của Hà Nội (She lives in the Southeast of Hanoi).
II. Kí hiệu viết tắt các hướng trong tiếng Anh
STT | Tên Các hướng trong | Tên viết tắt |
---|---|---|
0 | North | N |
1 | North by east | NbE |
2 | North-northeast | NNE |
3 | Northeast by north | NEbN |
4 | Northeast | NE |
5 | Northeast by east | NEbE |
6 | East-northeast | ENE |
7 | East by north | EbN |
8 | East | E |
9 | East by south | EbS |
10 | East-southeast | ESE |
11 | Southeast by east | SEbE |
12 | Southeast | SE |
13 | Southeast by south | SEbS |
14 | South-southeast | SSE |
15 | South by east | SbE |
16 | South | S |
17 | South by west | SbW |
18 | South-southwest | SSW |
19 | Southwest by south | SWbS |
20 | Southwest | SW |
21 | Southwest by west | SWbW |
22 | West-southwest | WSW |
23 | West by south | WbS |
24 | West | W |
25 | West by north | WbN |
26 | West-northwest | WNW |
27 | Northwest by west | NWbW |
28 | Northwest | NW |
29 | Northwest by north | NWbN |
30 | North-northwest | NNW |
31 | North by west | NbW |
Bài viết có thể bạn quan tâm: Các thì trong tiếng Anh | Câu điều kiện
III. Mẹo ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh
Trong tiếng Việt, chúng ta thường ghi nhớ các hướng theo thứ tự: Đông – Tây – Nam – Bắc. Tương ứng với các từ chỉ hướng trong tiếng Anh: East – West – South – North (E, W, S, N).
Xem thêm : Tư vấn tuổi Tân Hợi 1971 đặt bếp hướng nào mang Tài Lộc
Vậy câu thần chú để nhớ các hướng này đó chính là “ÍT QUÁ SAO NO”.
Như vậy, giờ đây khi nhìn vào la bàn, bạn hoàn toàn có thể nhớ ra ngay những từ viết tắt là hướng nào trong tiếng Anh nhé!
Với những chia sẻ trên đây về các hướng trong tiếng Anh, chúng tôi hy vọng sẽ giúp ích phần nào cho bạn trong quá trình học tập.
Chúc bạn học tốt!
Nguồn: https://viglaceradaiphuc.com
Danh mục: Phong Thủy