Theo phong thủy, mỗi người sẽ có vận mệnh tương ứng với 5 yếu tố Ngũ Hành: Thủy, Hỏa, Thổ, Kim, Mộc. Dựa vào năm sinh, chúng ta có thể tra cứu mệnh của mình và từ đó lựa chọn các sản phẩm phù hợp.
- Kinh Nghiệm Xây Biệt Thự Với 1,5 Tỷ – Kiến Trúc Mái Thái Hiện Đại Và Sang Trọng
- Địa chỉ, số điện thoại Sở Kế hoạch và Đầu tư Bình Dương
- Top Các Mẫu Nhà 2 Tầng 8x10m Đẹp Đầy Đủ Công Năng Tiện Nghi Nhất
- Sun Premier Village The Eden Bay – Nơi Kỳ Thú Của Biển Đảo
- Bảng Giá Vé Tắm Bùn Trăm Trứng Nha Trang 2024
Tra cứu mệnh theo năm sinh
Dưới đây là bảng tra cứu mệnh cho các năm sinh từ 1940-2030:
Bạn đang xem: Bảng tra cứu Mệnh Ngũ Hành theo năm sinh
Năm sinh | Mệnh | Màu sắc tương sinh | Màu sắc tương hợp |
---|---|---|---|
1940 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
1941 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
1942 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
1943 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
1944 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
1945 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
1946 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1947 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1948 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
1949 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
1950 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1951 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1952 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
1953 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
1954 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
1955 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
1956 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
1957 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
1958 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
1959 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
1960 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1961 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1962 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
1963 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
1964 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
1965 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
1966 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
1967 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
1968 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1969 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1970 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
1971 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
1972 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
1973 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
1974 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1975 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1976 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
1977 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
1978 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
1979 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
1980 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
1981 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
1982 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
1983 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
1984 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
1985 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
1986 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1987 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1988 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
1989 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
1990 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1991 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1992 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
1993 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
1994 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1995 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
1996 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
1997 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
1998 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
1999 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
2000 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
2001 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
2002 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
2003 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
2004 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Xanh dương, Đen |
2005 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Xanh dương, Đen |
2006 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
2007 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
2008 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
2009 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
2010 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
2011 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
2012 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
2013 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
2014 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
2015 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
2016 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
2017 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
2018 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
2019 | Mộc | Đen, Xám, Xanh dương | Xanh lá cây |
2020 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
2021 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
2022 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
2023 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
2024 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
2025 | Hỏa | Xanh lá cây | Đỏ, Hồng, Cam, Tím |
2026 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
2027 | Thủy | Trắng, Xám | Xanh dương, Đen |
2028 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
2029 | Thổ | Đỏ, Hồng, Cam, Tím | Vàng, Nâu đất |
2030 | Kim | Vàng, Nâu đất | Trắng, Xám |
Xem thêm : Biệt thự Vũng Tàu – Một kỳ quan nghỉ dưỡng
Dựa vào bảng tra cứu trên, bạn có thể tìm hiểu về mệnh của mình và lựa chọn những sản phẩm phù hợp. Đừng quên truy cập Chung cư Viglacera Đại Phúc để tìm hiểu thêm về các sản phẩm phong thủy hợp mệnh.
Nguồn: https://viglaceradaiphuc.com
Danh mục: Biệt thự