Những chữ thuộc hành thổ: Tên con đặt tên sáng tạo

Rate this post

Để có thể đặt tên sáng tạo và độc đáo cho con yêu, chúng ta cần hiểu rõ về những chữ thuộc hành Thổ trong Ngũ hành. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về đặc điểm của hành Thổ, những chữ thuộc hành này và nguyên tắc đặt tên con theo mệnh Thổ.

1. Đặc điểm của hành Thổ

Hành Thổ đại diện cho thiên nhiên, môi trường sống và là điều kiện sinh tồn của các loài sinh vật trên Trái Đất. Như một người mẹ đôn hậu, hành Thổ mang trong mình lòng vị tha và tấm lòng bao dung, nuôi dưỡng và tương hỗ cho các hành khác. Trong Ngũ hành, hành Thổ có sáu nạp âm là: Thành Đầu Thổ, Ốc Thượng Thổ, Bích Thượng Thổ, Thành Đầu Thổ, Sa Trung Thổ và Lộ Bàng Thổ.

2. Chữ thuộc hành Thổ là những chữ nào?

Những chữ thuộc hành Thổ gồm chữ nào? Hành Thổ biểu hiện lòng công bằng và trí khôn ngoan của mình. Dưới đây là danh sách các tên mệnh thổ để bạn tham khảo:

  • Cát
  • Sơn
  • Ngọc
  • Bảo
  • Châu
  • Châm
  • Nghiễn
  • Nham
  • Bích
  • Kiệt
  • Thạc
  • Trân
  • Anh
  • Lạc
  • Chân
  • Côn
  • Điền
  • Quân
  • Trung
  • Diệu
  • San
  • Tự
  • Địa
  • Nghiêm
  • Hoàng
  • Thành
  • Kỳ
  • Viên
  • Liệt
  • Kiên
  • Đại
  • Bằng
  • Công
  • Thông
  • Diệp
  • Đinh
  • Vĩnh
  • Giáp
  • Thân
  • Bát
  • Bạch
  • Thạch
  • Hòa
  • Lập
  • Thảo
  • Huấn
  • Nghị
  • Đặng
  • Trưởng
  • Long
  • Độ
  • Khuê

3. Nguyên tắc đặt tên con thuộc mệnh Thổ

Khi đặt tên con theo mệnh Thổ, bạn cần lưu ý một số nguyên tắc phong thủy sau:

3.1. Đặt tên con hợp mệnh bố mẹ

Coi trọng việc đặt tên cho con, bạn nên lựa chọn một cái tên không xung khắc với bản mệnh của cha mẹ.

3.2. Theo quy luật tương sinh tương khắc của năm giới

Ngũ hành tương sinh sẽ mang đến sự hỗ trợ mạnh mẽ cho nhau. Đặt tên con theo mối quan hệ Ngũ hành tương sinh có thể tạo ra lợi thế phát triển cho vận mệnh con người.

3.3. Đặt tên con phải bổ khuyết cho Tứ trụ

Bên cạnh việc lưu ý Ngũ hành tương sinh tương khắc, cần quan tâm đến vấn đề bổ khuyết Tứ trụ chuẩn Thiên Can – Địa Chi.

3.4. Gợi ý đặt tên con chuẩn phong thủy hành Thổ

Nếu muốn đặt tên con trai, bạn có thể lựa chọn những tên như: Độ, Giáp, Hoàng, Huấn, Kiên, Kiệt, Điền, Đại, Cơ, Bảo, Bằng, Anh, Vĩnh, Trường, Thành, Sơn, Quân, Nghiêm,…

Còn với con gái, bạn có thể chọn những tên như: Diệu Ái, Cẩm Anh, Chiêu Anh, Diệu Anh, Kim Châu, An Châu, Thảo Diệp, Quỳnh Diệp, Thiên Diệp, Cúc Hạ, Khánh Hân, Giang Nhi, Bảo Nhi, Cát Hạ, Hiền Nhi, Lam Ngọc, Hồng Châu,…

Hy vọng bài viết này giúp bạn đặt tên sáng tạo và ý nghĩa cho con yêu của mình.

Related Posts

Hoa tươi Bình Tân

Quan niệm dân gian cho rằng sau khi tham dự đám tang, chúng ta dễ bị khí lạnh bám theo. Đặc biệt, những người có sức khỏe…

Tuổi mở hàng năm 2024 cho người tuổi Canh Ngọ 1990

Ấn định người mở hàng đầu năm là một phong tục văn hóa vô cùng quan trọng đối với người Việt Nam. Đặc biệt, đối với những…

Tuổi Giáp Ngọ hợp hướng nào TÀI LỘC – PHÚ QUÝ song hành

Theo quan niệm phong thủy, tuổi Giáp Ngọ sinh năm 1954, có thiên can Giáp, địa chi Ngọ có nghĩa là Ngựa Trong Mây. Nam mạng thuộc…

Cách tính niên mệnh

Bạn đã bao giờ nghe về việc tính niên mệnh không? Đây là một công việc quan trọng trong phong thủy, và hầu hết các chuyên gia…

Tuổi Sửu: Hợp và khắc với người tuổi nào nhất trong công việc và hôn nhân?

Giới thiệu về người tuổi Sửu Người tuổi Sửu luôn đi thẳng và chính trực trong công việc, nhưng rất thấu hiểu lòng người. Họ có cá…

Những quy tắc phong thủy về vị trí đặt bát hương trên mộ

Ở mỗi ngôi mộ, chúng ta đều bày tỏ lòng tôn kính đối với người đã khuất bằng cách đặt bát hương. Điều này không chỉ là…